Pin Lithium BETTENERGY ELS16K-T
(*Giá trên chưa bao gồm VAT)
Dung lượng pin (Wh) | 16076 |
Số lượng Cell | 1P8S*2 |
Loại Cell | LFP |
Điện áp danh định (V) | 51.2 |
Dòng sạc/tải tối đa (A) | 200 |
Dòng sạc/tải liên tục (A) | 200 |
Công suất tối đa (W) | 10240 |
Trọng lượng (kg) | 150 |
Kích thước | 1169.5*640*197 |
Điều khiển nhiệt độ | Làm mát bằng chất lỏng |
ZALO TƯ VẤN CHI TIẾT: 0989.733.736
GIỚI THIỆU VỀ THƯƠNG HIỆU BETTENERGY
Kể từ khi thành lập vào năm 2017, BETTENERGY sở hữu các thương hiệu pin lithium nổi tiếng như BETTENERGY và SEEKENER. Sản phẩm đã vượt qua các chứng nhận quốc tế như UN38.3, CE, CB và RoHS. Các pin lithium lưu trữ năng lượng được sản xuất thông qua các dây chuyền đóng gói do công ty nghiên cứu và phát triển độc lập đã được bán ra thị trường quốc tế. Công ty đã được rộng rãi công nhận bởi các thị thường ở Châu Âu, Mỹ, Châu Phi và Đông Nam Á. Vào năm 2002 công ty đã phá vỡ các rào cản kỹ thuật, thành công trong việc phát triển hệ thống quản lý nhiệt cho pin lithium dành cho lưu trữ năng lượng tại gia, và bắt đầu sản xuất hàng loạt vào năm 2023, trở thành nhà sản xuất pin lithium cho lưu trữ tại gia đầu tiên của Trung Quốc được trang bị hệ thống quản lý nhiệt.
Trong lương lai, với sự tăng cường nhu cầu trên thị trường năng lượng mới toàn cầu, BETTENERGY sẽ tiếp tục mở rộng trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng mới, tăng cường nỗ lực nghiên cứu và phát triển, phấn đầu trở thành nhà cung cấp và dịch vụ lưu trữ năng lượng mới hàng đầu thế giới, tiếp tục phục vụ các quốc gia trên toàn thế giới với năng lượng tốt hơn
THÔNG TIN CHI TIẾT HƠN VỀ SẢN PHẨM
Dung lượng pin (Wh) | 16076 |
Số lượng Cell pin | 1P8S*2 |
Loại Cell pin | LFP |
Điện áp định danh (V) | 51.2 |
Dải hoạt động điện áp (V) | 46.4~57.6 |
Dòng sạc/tải tối đa (A) | 200 |
Dòng sạc/tải liên tục (A) | 100 |
Công suất tối đa (W) | 10240 |
Kích thước (HWD mm) | 635*421.5*258.5 |
Trọng lượng (kg) | 88 |
Dải nhiệt độ hoạt động | -20 đến 50 độ C |
Điều khiển nhiệt độ | Làm mát bằng chất lỏng |
Số lượng xử lý song song tối đa | 15 |
Giao tiếp | RS232/RS485/CAN |
Tác nhân làm mát | ethylene glycol C2H4(OH)2 |
Hệ số bảo vệ IP | IP65 |
Độ ẩm tương đối | <95%rh |
Độ ẩm môi trường lưu trữ | <95%rh |
Độ cao hoạt động tối đa (m) | <3000m |
Nhiệt độ lưu trữ |
<25 độ C 12 tháng <35 độ C 06 tháng <45 độ C 03 tháng |
Chúng nhận |
UN38.3,CE-EMC,IEC62619,MSDS,ROHS |